Có 2 kết quả:
做伴儿 zuò bànr ㄗㄨㄛˋ • 做伴兒 zuò bànr ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 做伴[zuo4 ban4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 做伴[zuo4 ban4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0