Có 2 kết quả:

做伴儿 zuò bànr ㄗㄨㄛˋ 做伴兒 zuò bànr ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 做伴[zuo4 ban4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 做伴[zuo4 ban4]

Bình luận 0